Có 3 kết quả:

健身 jiàn shēn ㄐㄧㄢˋ ㄕㄣ剑身 jiàn shēn ㄐㄧㄢˋ ㄕㄣ劍身 jiàn shēn ㄐㄧㄢˋ ㄕㄣ

1/3

jiàn shēn ㄐㄧㄢˋ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to exercise
(2) to keep fit
(3) to work out
(4) physical exercise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sword blade

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sword blade

Bình luận 0